Thống kê nhân sự theo thâm niên
Thâm niên | Số lượng | Chiếm |
---|---|---|
Dưới 1 năm | 80 | 22% |
1-2 năm | 145 | 40% |
2-3 năm | 100 | 28% |
3-4 năm | 10 | 2.8% |
4-5 năm | 2 | 0.5% |
5-6 năm | 10 | 2.8% |
Trên 6 năm | 10 | 2.8% |
Thâm niên | Số lượng | Chiếm |
---|---|---|
Dưới 1 năm | 80 | 22% |
1-2 năm | 145 | 40% |
2-3 năm | 100 | 28% |
3-4 năm | 10 | 2.8% |
4-5 năm | 2 | 0.5% |
5-6 năm | 10 | 2.8% |
Trên 6 năm | 10 | 2.8% |